Vietnamese Basic Conversation
Hi/Hello
Chào
How are you?
Bạn có khỏe không ?
Bạn khỏe không?
Fine
Khỏe
I am sorry.
Xin lỗi
Goodbye
Tạm biệt
Never mind
Thôi được rồi
Do you speak English?
Bạn có nói Tiếng Anh không?
I don't understand.
Tôi không hiểu
Please speak more slowly.
Xin nói chậm một chút
You're welcome
Không có gì
Yes
Có
No
Không
Excuse me
Thứ lỗi
I don't know.
Tôi không biết
No problem
Không sao
Good luck
Chúc may mắn
Greetings
What's your name?
Bạn tên là gì?
Bạn tên gì?
My name is…
Tôi tên là…
Where do you come from?
Bạn đến từ nước nào?
I come from…(country)
Tôi đến từ (nước)…
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I'm 25 years old.
Tôi 25 tuổi.
How many siblings do you have?
Nhà bạn có bao nhiêu anh chị em?
I have one younger brother.
Tôi có một em trai
I have two older sisters.
Tôi có hai chị gái.
Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
I work at…
Tôi làm việc ở…
Where do you study?
Bạn học trường nào?
I study at…
Tôi học trường…
Can I have your name card?
Tôi có thể xin danh thiếp của bạn được không?
Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
I'm a college student.
Tôi là sinh viên cao đẳng.